Học cách nói tiền trong tiếng Trung đầy đủ, chuẩn xác nhất!
Học cách nói tiền trong tiếng Trung là một phần quan trọng khi bạn muốn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống mua sắm, giao dịch hoặc khi tham gia các hoạt động tài chính. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách nói tiền trong tiếng Trung, bao gồm cách đọc các số, các thuật ngữ liên quan đến tiền tệ và ví dụ minh họa.
1. Đơn Vị Tiền Tệ
Tiền tệ chính thức ở Trung Quốc là Nhân Dân Tệ (人民币), thường được viết tắt là RMB và ký hiệu là ¥. Trong tiếng Trung, Nhân Dân Tệ được phát âm là rénmín bì (人民币).
- Ví dụ:
- 1 Nhân Dân Tệ: 一元 (yī yuán)
- 10 Nhân Dân Tệ: 十元 (shí yuán)
2. Cách Đọc Các Số
Để nói tiền, bạn cần biết cách đọc các số từ 1 đến 10 và các số lớn hơn. Dưới đây là bảng đọc số cơ bản trong tiếng Trung:
Số |
Tiếng
Trung |
Phiên
âm |
1 |
一 |
yī |
2 |
二 |
èr |
3 |
三 |
sān |
4 |
四 |
sì |
5 |
五 |
wǔ |
6 |
六 |
liù |
7 |
七 |
qī |
8 |
八 |
bā |
9 |
九 |
jiǔ |
10 |
十 |
shí |
3. Cách Đọc Số Tiền Cụ Thể
Khi đọc số tiền, bạn chỉ cần ghép các số lại với nhau theo cấu trúc tương tự như trong tiếng Việt. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
1 Nhân Dân Tệ:
- Tiếng Trung: 一元
- Cách đọc: Yī yuán
5 Nhân Dân Tệ:
- Tiếng Trung: 五元
- Cách đọc: Wǔ yuán
20 Nhân Dân Tệ:
- Tiếng Trung: 二十元
- Cách đọc: Èr shí yuán
100 Nhân Dân Tệ:
- Tiếng Trung: 一百元
- Cách đọc: Yī bǎi yuán
1,000 Nhân Dân Tệ:
- Tiếng Trung: 一千元
- Cách đọc: Yī qiān yuán
4. Đọc Các Số Lớn
Khi nói về các số lớn hơn, bạn có thể sử dụng các đơn vị như triệu (百万 - bǎi wàn) hoặc tỷ (十亿 - shí yì):
1 triệu Nhân Dân Tệ:
- Tiếng Trung: 百万元
- Cách đọc: Bǎi wàn yuán
1 tỷ Nhân Dân Tệ:
- Tiếng Trung: 十亿元
- Cách đọc: Shí yì yuán
5. Cách Nói Các Đơn Vị Tiền Khác
Ngoài Nhân Dân Tệ, Trung Quốc còn sử dụng một số loại tiền tệ khác trong một số tình huống cụ thể:
Khi bạn cần nói về hào (角), thường được viết tắt là Jiao (角):
- 1 hào: 一角 (yī jiǎo)
- 10 hào: 十角 (shí jiǎo)
Khi bạn cần nói về xu (分), thường được viết tắt là Fen (分):
- 1 xu: 一分 (yī fēn)
- 10 xu: 十分 (shí fēn)
6. Một Số Câu Giao Tiếp Liên Quan Đến Tiền
Dưới đây là một số câu giao tiếp phổ biến liên quan đến tiền tệ trong tiếng Trung:
Giá bao nhiêu?
- Tiếng Trung: 多少钱?
- Phiên âm: Duō shǎo qián?
Tôi muốn trả bằng tiền mặt.
- Tiếng Trung: 我想用现金支付。
- Phiên âm: Wǒ xiǎng yòng xiànjīn zhīfù.
Có giảm giá không?
- Tiếng Trung: 有打折吗?
- Phiên âm: Yǒu dǎzhé ma?
Cho tôi xem hóa đơn.
- Tiếng Trung: 给我看账单。
- Phiên âm: Gěi wǒ kàn zhàngdān.
Việc nắm vững cách nói tiền trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống tài chính mà còn là một phần quan trọng trong việc học ngôn ngữ. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng của bạn. Sử dụng các câu giao tiếp trong đời sống hàng ngày sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói chuyện với người bản địa.