Tổng hợp các câu tiếng trung thông dụng cơ bản thường ngày
Những câu này không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên mà còn nâng cao khả năng hiểu biết về văn hóa và ngôn ngữ Trung Quốc.
1. Lời chào
你好 (Nǐ hǎo) – Chào bạn.
- Giải thích: Đây là cách chào hỏi phổ biến nhất trong tiếng Trung, sử dụng trong hầu hết các tình huống.
- Ví dụ: Khi gặp một người bạn mới.
您好 (Nín hǎo) – Xin chào (thái độ trang trọng).
- Giải thích: "Nín" là cách xưng hô tôn trọng hơn, thường được sử dụng khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc trong bối cảnh trang trọng.
- Ví dụ: Khi chào hỏi giáo viên hoặc người lớn.
早上好 (Zǎoshang hǎo) – Chào buổi sáng.
- Giải thích: Sử dụng để chào hỏi vào buổi sáng.
- Ví dụ: Khi gặp ai đó vào buổi sáng.
下午好 (Xiàwǔ hǎo) – Chào buổi chiều.
- Giải thích: Dùng để chào hỏi vào buổi chiều.
- Ví dụ: Khi bạn gặp ai đó vào khoảng 1 giờ chiều trở đi.
晚上好 (Wǎnshang hǎo) – Chào buổi tối.
- Giải thích: Dùng để chào vào buổi tối.
- Ví dụ: Khi bạn gặp ai đó sau 6 giờ tối.
2. Cảm ơn và xin lỗi
谢谢 (Xièxiè) – Cảm ơn.
- Giải thích: Cách biểu thị sự biết ơn. Rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.
- Ví dụ: Khi ai đó giúp bạn làm điều gì đó.
不客气 (Bù kèqì) – Không có gì.
- Giải thích: Câu này thường được dùng để trả lời khi người khác cảm ơn bạn.
- Ví dụ: Khi bạn giúp đỡ ai đó và họ cảm ơn bạn.
对不起 (Duìbùqǐ) – Xin lỗi.
- Giải thích: Cách xin lỗi khi bạn làm sai hoặc gây phiền hà cho ai đó.
- Ví dụ: Khi bạn vô tình va vào ai đó.
没关系 (Méi guānxi) – Không sao đâu.
- Giải thích: Dùng để an ủi hoặc xoa dịu người khác khi họ xin lỗi.
- Ví dụ: Khi ai đó xin lỗi vì làm bạn khó chịu, và bạn muốn nói rằng không có vấn đề gì.
3. Hỏi thăm
你好吗?(Nǐ hǎo ma?) – Bạn khỏe không?
- Giải thích: Câu hỏi này thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe và tình hình của người khác.
- Ví dụ: Khi bạn gặp một người bạn sau một thời gian dài không gặp.
你最近怎么样?(Nǐ zuìjìn zěnme yàng?) – Dạo này bạn thế nào?
- Giải thích: Câu hỏi này để hỏi về tình hình hiện tại của người khác.
- Ví dụ: Khi muốn biết về cuộc sống của một người bạn thân.
你来自哪里?(Nǐ láizì nǎlǐ?) – Bạn đến từ đâu?
- Giải thích: Dùng để hỏi về quê quán hoặc nơi sinh sống của ai đó.
- Ví dụ: Khi bạn đang trò chuyện với một người nước ngoài.
4. Giới thiệu bản thân
我叫…(Wǒ jiào…) – Tôi tên là…
- Giải thích: Đây là cách giới thiệu tên của bạn.
- Ví dụ: Khi bạn gặp người mới.
我是学生。(Wǒ shì xuéshēng.) – Tôi là sinh viên.
- Giải thích: Cách giới thiệu về nghề nghiệp hoặc tình trạng học tập của bạn.
- Ví dụ: Khi bạn nói về bản thân trong lớp học.
我工作在…(Wǒ gōngzuò zài…) – Tôi làm việc ở…
- Giải thích: Dùng để nói về nơi làm việc của bạn.
- Ví dụ: Khi bạn đang nói chuyện về công việc với đồng nghiệp.
5. Giao tiếp hàng ngày
你在做什么?(Nǐ zài zuò shénme?) – Bạn đang làm gì?
- Giải thích: Câu hỏi thể hiện sự quan tâm đến hoạt động của người khác.
- Ví dụ: Khi bạn muốn bắt đầu một cuộc trò chuyện.
我在学习中文。(Wǒ zài xuéxí zhōngwén.) – Tôi đang học tiếng Trung.
- Giải thích: Dùng để chia sẻ về hoạt động hiện tại của bạn.
- Ví dụ: Khi bạn nói với ai đó về sở thích học tập.
你喜欢什么?(Nǐ xǐhuān shénme?) – Bạn thích cái gì?
- Giải thích: Câu hỏi này giúp bạn hiểu hơn về sở thích của người khác.
- Ví dụ: Khi bạn muốn biết sở thích của một người bạn mới.
6. Mời và hẹn gặp
你想去吃饭吗?(Nǐ xiǎng qù chīfàn ma?) – Bạn có muốn đi ăn không?
- Giải thích: Một cách mời gọi ai đó đi ăn cùng bạn.
- Ví dụ: Khi bạn muốn mời một người bạn đi ăn trưa.
我们下次见吧。(Wǒmen xià cì jiàn ba.) – Chúng ta gặp lại lần sau nhé.
- Giải thích: Câu này thể hiện mong muốn gặp lại trong tương lai.
- Ví dụ: Khi bạn chia tay ai đó sau một cuộc gặp gỡ.
7. Thảo luận về thời tiết
今天天气很好。(Jīntiān tiānqì hěn hǎo.) – Hôm nay thời tiết rất đẹp.
- Giải thích: Câu này được sử dụng để bình luận về thời tiết trong ngày.
- Ví dụ: Khi bạn nói chuyện với bạn bè về thời tiết.
明天会下雨吗?(Míngtiān huì xià yǔ ma?) – Ngày mai có mưa không?
- Giải thích: Câu hỏi dùng để hỏi về dự báo thời tiết cho ngày mai.
- Ví dụ: Khi bạn lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời.
8. Đặt câu hỏi về giá cả
这个多少钱?(Zhège duōshǎo qián?) – Cái này giá bao nhiêu?
- Giải thích: Câu này dùng để hỏi giá của một món hàng cụ thể.
- Ví dụ: Khi bạn đang mua sắm và muốn biết giá sản phẩm.
你们有折扣吗?(Nǐmen yǒu zhékòu ma?) – Các bạn có giảm giá không?
- Giải thích: Dùng để hỏi xem có ưu đãi hay khuyến mãi nào không.
- Ví dụ: Khi bạn muốn biết về các chương trình giảm giá tại cửa hàng.
9. Kết thúc cuộc trò chuyện
再见!(Zàijiàn!) – Tạm biệt!
- Giải thích: Câu này được sử dụng để kết thúc một cuộc trò chuyện.
- Ví dụ: Khi bạn chuẩn bị rời đi.
下次见!(Xiàcì jiàn!) – Hẹn gặp lần sau!
- Giải thích: Đây là cách nói thể hiện mong muốn gặp lại trong tương lai.
- Ví dụ: Khi bạn chia tay một người bạn sau khi gặp mặt.
10. Chúc mừng và động viên
恭喜!(Gōngxǐ!) – Chúc mừng!
- Giải thích: Câu này dùng để chúc mừng ai đó về thành công hoặc sự kiện vui vẻ.
- Ví dụ: Khi một người bạn vừa hoàn thành một dự án lớn.
加油!(Jiāyóu!) – Cố lên!
- Giải thích: Đây là một câu khích lệ, động viên ai đó cố gắng hơn.
- Ví dụ: Khi bạn muốn khuyến khích một người bạn trong một kỳ thi.